Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2025

"Sống Một Đời Đáng Sống - Những Bài Học Từ Sự Tử Tế Và Lòng Dũng Cảm"

 

Có một câu hỏi tôi luôn tự đặt ra: Điều gì khiến con người trỗi dậy mạnh mẽ nhất? Không phải tiền bạc, địa vị, hay quyền lực… mà chính là niềm tin vào giá trị bản thân và lòng dũng cảm để sống trọn vẹn. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với quý vị những bài học đã thay đổi cách tôi nhìn cuộc đời — từ câu chuyện của những người bình thường làm nên điều phi thường.


1. Khi Bạn Mệt Mỏi, Hãy Mài Rìu

Hai tiều phu cùng đốn củi. Người làm không ngơi tay, kẻ dành một giờ mỗi ngày để… vắng mặt. Kết quả? Người biết nghỉ ngơi luôn đốn được nhiều gỗ hơn. Bí mật nằm ở lời thú nhận: “Tôi về nhà mài rìu.”
Bài học: Thành công không đo bằng tốc độ, mà bằng sự bền bỉ. Đừng sợ dừng lại để “mài rìu” — nghỉ ngơi, học hỏi, yêu thương chính mình. Những kỳ nghỉ, khoảnh khắc tắt điện thoại, hay buổi sáng ngồi yên tĩnh với tách cà phê… chính là cách ta “mài sắc” tâm hồn để tiến xa hơn.


2. Đừng Nhìn Hàng Dài, Hãy Nhìn Chiếc Bánh Miễn Phí

Giữa công viên New York, hai người đàn ông đứng trước dãy người xếp hàng nhận bánh mì miễn phí. Một người lắc đầu: “Dài quá, không đợi đâu!” Người kia bước thẳng tới, nhẹ nhàng lấy bánh và nói: “Luật duy nhất là đừng cản trở người khác.”
Bài học: Cuộc đời luôn có hai cách tiếp cận — nhìn cơ hội hoặc nhìn rào cản. Nếu bạn muốn điều gì, hãy dũng cảm bước tới. Không cần xin phép, không cần làm theo lối mòn. Chỉ cần đừng giẫm lên ước mơ của người khác.


3. “Người Tốt Nhất Không Phải Kẻ Mạnh Nhất, Mà Là Kẻ Biết Đỡ Người Khác Khi Họ Ngã”

Một cựu Navy SEAL kể: Những người vượt qua khóa huấn luyện khắc nghiệt nhất thế giới không phải là siêu nhân cơ bắp hay thiên tài chiến lược. Họ là những người khi kiệt sức vẫn tìm thấy sức mạnh để kéo đồng đội đứng dậy.
Bài học: Thành công thực sự không phải là cuộc đua solo. Nó là vòng tay nối tiếp nhau. Hãy học cách nhận sự giúp đỡ khi yếu đuối, và trao đi sự giúp đỡ khi bạn mạnh mẽ. Đó là cách chúng ta tồn tại.


4. Lãnh Đạo Vĩ Đại Là Người Biết Im Lặng Cuối Cùng

Nelson Mandela từng nói: “Cha tôi dạy tôi làm lãnh đạo bằng cách luôn là người cuối cùng lên tiếng.” Trong những cuộc họp bộ lạc, ông ngồi im lặng, lắng nghe từng người trước khi đưa ra quyết định.
Bài học: Sức mạnh lớn nhất của lãnh đạo không nằm ở quyền lực, mà ở sự kiên nhẫn. Khi bạn im lặng, bạn cho người khác cơ hội tỏa sáng. Khi bạn lắng nghe, bạn thấy cả thế giới trong một câu chuyện.


5. “Đôi Khi, Kẻ Thù Lớn Nhất Của Bạn… Là Chính Bạn”

Thế kỷ 18, hàng nghìn sản phụ chết vì sốt hậu sản. Các bác sĩ đổ lỗi cho dịch bệnh, cho đến khi một người dũng cảm thốt lên: “Chính bàn tay không rửa sạch của chúng ta đang giết họ!”
Bài học: Dễ dàng lắm — đổ lỗi cho hoàn cảnh, nhưng khó khăn hơn nhiều là nhìn thẳng vào gương và thừa nhận sai lầm. Trưởng thành bắt đầu khi ta dám nói: “Tôi đã sai. Tôi sẽ sửa.”


6. Chiếc Cốc Giấy Và Bài Học Về Khiêm Tốn

Một cựu quan chức kể: Khi tại vị, ông được tặng cốc sứ sang trọng. Khi nghỉ hưu, ông tự rót cà phê vào cốc giấy và cười: “Chiếc cốc sứ không phải cho tôi — nó cho chức vụ. Tôi chỉ xứng đáng với cốc giấy này thôi.”
Bài học: Danh vọng, địa vị, lời khen ngợi… đều là thứ phù du. Đừng để chúng định nghĩa con người bạn. Hãy sống như chiếc cốc giấy — giản dị, khiêm nhường, và biết ơn từng giọt đắng ngọt cuộc đời.


7. “Yêu Công Việc Không Phải Đặc Quyền — Đó Là Quyền Của Bạn!”

Simon Sinek từng nói: “Tôi căm ghét việc mọi người xem ‘yêu công việc’ như trúng số. Nó phải là điều hiển nhiên!” Môi trường làm việc tốt không cần những siêu sao — nó cần những nhà lãnh đạo biết chăm sóc trái tim nhân viên.
Bài học: Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, đừng tự hỏi: “Mình có đủ giỏi không?” Hãy hỏi: “Nơi này có xứng đáng với mình không?” Bạn xứng đánh được thức dậy mỗi sáng với niềm háo hức, không phải nỗi sợ.


Lời Kết: Hãy Là Người Dám Sống

Thế giới này không thiếu những kẻ thông minh, tài năng. Nhưng nó cần thêm những người dám yêu thương khi trái tim tan vỡ, dám đứng dậy khi thất bại ê chề, dám mài rìu giữa cuộc đua điên cuồng.

Tôi không hứa rằng những bài học này sẽ khiến bạn giàu có hay nổi tiếng. Nhưng tôi tin, chúng sẽ giúp bạn tìm thấy phiên bản rực rỡ nhất của chính mình — một con người tự do, can đảm, và tràn đầy nhiệt huyết.

Hãy sống như chiếc rìu sắc bén — không phải để chặt đổ người khác, mà để mở lối đi cho những mầm xanh hy vọng.

Vì cuối cùng, thành công lớn nhất không phải là thứ bạn đạt được… mà là con người bạn trở thành.


Thứ Năm, 27 tháng 2, 2025

Why joy is a serious way to take action


Niềm Vui - Chìa Khóa Cho Phong Trào Hành Động Khí Hậu

Hành động vì khí hậu thường gắn liền với những cảnh báo khẩn cấp về thảm họa sinh thái, tuy nhiên, nghệ sĩ drag queen Pattie Gonia đã mang đến một góc nhìn khác: niềm vui là một cách nghiêm túc để hành động. Trong bài thuyết trình TED của mình, cô đã sử dụng nghệ thuật drag, trải nghiệm cá nhân và những quan điểm xã hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm vui trong phong trào bảo vệ môi trường.

Niềm Vui - Một Cách Nghiêm Túc Để Hành Động

Pattie Gonia cho rằng phong trào hành động vì khí hậu cần được dẫn dắt bằng niềm vui thay vì sự sợ hãi và tuyệt vọng. Thay vì chỉ tập trung vào những thông tin đáng báo động, cô khuyến khích việc tạo ra một môi trường tích cực, nơi con người được truyền cảm hứng và tham gia hành động tự nguyện. Bài thuyết trình nhấn mạnh rằng, bằng cách nuôi dưỡng tinh thần làm việc vì khí hậu dưới một lăng kính vui vẻ, phong trào sẽ trở nên bao trùm và bền vững hơn.

Drag - Nguồn Cảm Hứng Cho Phong Trào Khí Hậu

Nghệ thuật drag mang tính sáng tạo, đa dạng và tương tác, những đặc điểm mà Pattie Gonia tin rằng phong trào hành động vì khí hậu có thể học hỏi. Cô nhấn mạnh rằng, khi phong trào môi trường khuyến khích đổi mới và chấp nhận đa dạng quan điểm, chúng ta sẽ tìm được những giải pháp mới mẻ và hiệu quả hơn. Sự kết nối và hợp tác trong drag cũng chính là chìa khóa để xây dựng một cộng đồng bền vững trong phong trào khí hậu.

Hành Động Tích Cực, Tạo Ra Niềm Vui

Thay vì xem khí hậu là một cuộc chiến cam go, Pattie Gonia khuyến khích chúng ta tìm kiếm niềm vui trong quá trình hành động. Các cách tiếp cận bao gồm:

  • Tham gia thiên nhiên: Ra ngoài và trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên giúp con người gắn kết và yêu thương hành tinh hơn.
  • Kết nối cá nhân: Xây dựng những cộng đồng chia sẻ giá trị chung giúp lan tỏa động lực.
  • Tổ chức sự kiện về khí hậu một cách sáng tạo: Tôn vinh những thành tựu và đạt được kết quả tích cực trong hành động khí hậu.

Kết Luận

Bài thuyết trình của Pattie Gonia là lời kêu gọi mở ra một hướng đi mới trong phong trào hành động vì khí hậu. Niềm vui, sự đa dạng và tinh thần hợp tác là yếu tố quan trọng giúp phong trào trở nên bền vững và lan tỏa rộng rãi hơn. Thay vì chỉ nhìn vào những thách thức, hãy cùng nhau biến hành động khí hậu thành một chuyến đi đáng nhớ đầy cảm hứng.

Thứ Tư, 26 tháng 2, 2025

Will AI Make Us the Last Generation to Read and Write?

Truyền thông luôn là một hành trình không ngừng tiến hóa, từ thời kỳ khắc chữ trên đá, đến giấy, in ấn, và giờ đây là kỹ thuật số. Nhưng liệu chúng ta có đang bước vào một kỷ nguyên mới nơi văn bản dần trở thành quá khứ? Trong bài TED Talk của mình, Victor Riparbelli – CEO của Synthesia – đã đưa ra một viễn cảnh táo bạo: AI sẽ thay đổi hoàn toàn cách con người giao tiếp, thay thế văn bản bằng video, âm thanh và những trải nghiệm nhập vai.

Từ Văn Bản Đến Truyền Thông Trực Quan

Riparbelli cho rằng lịch sử của truyền thông chính là hành trình tìm kiếm sự truyền tải tối ưu. Con người đã đi từ chữ viết, đến ảnh tĩnh, rồi video và các công nghệ tương tác. Ông nhấn mạnh rằng văn bản, dù có lịch sử lâu đời, nhưng thực chất là một phương thức truyền tải "mất mát" (lossy), bởi nó thiếu đi những yếu tố quan trọng như giọng điệu, cử chỉ và cảm xúc.

Hãy thử tưởng tượng, thay vì đọc hàng ngàn từ mô tả một cảnh quay, bạn chỉ cần xem một đoạn video dài 10 giây. Đây chính là điều đang xảy ra trong kỷ nguyên TikTok, YouTube Shorts và podcast. Người dùng hiện đại đang ngày càng từ bỏ việc đọc những đoạn văn dài để chuyển sang nội dung trực quan hơn.

AI: Công Cụ Thay Đổi Cuộc Chơi

Nếu trước đây, việc tạo ra nội dung video hoặc âm thanh chất lượng cao đòi hỏi cả ekip chuyên nghiệp, thì AI đang làm mọi thứ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Công nghệ AI tạo video như của Synthesia giúp bất kỳ ai cũng có thể tạo video chỉ bằng cách nhập văn bản. Điều này đồng nghĩa với việc trong tương lai, viết một bài báo có thể sẽ lỗi thời – thay vào đó, bạn sẽ "tạo" một bản tin video chỉ trong vài phút.

Riparbelli cũng đề cập đến tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa nội dung. Thay vì tất cả mọi người xem cùng một bộ phim, AI có thể tạo ra hàng ngàn phiên bản khác nhau dựa trên sở thích và phản hồi của từng cá nhân. Điều này mở ra một chân trời mới cho truyền thông tương tác, nơi mỗi người có thể có một trải nghiệm độc đáo, riêng biệt.

Những Hệ Quả Đặt Ra

Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là về mặt công nghệ, mà còn kéo theo nhiều câu hỏi quan trọng:

  1. Liệu văn bản có hoàn toàn biến mất? – Có thể không, nhưng nó sẽ ngày càng đóng vai trò phụ trợ hơn là công cụ chính.
  2. AI có thay thế hoàn toàn con người trong sáng tạo nội dung? – Riparbelli tin rằng AI không phải là kẻ thay thế mà là công cụ khuếch đại khả năng sáng tạo của con người.
  3. Những hệ lụy đạo đức và chính trị? – Khi AI có thể tạo ra nội dung y như thật, làm sao chúng ta phân biệt được giữa thật và giả? Điều này đặt ra thách thức lớn về kiểm soát thông tin và tính xác thực của truyền thông.

Tương Lai Không Xa

Khi internet mới ra đời, không ai nghĩ rằng nó sẽ thay đổi toàn bộ cách con người giao tiếp, làm việc và giải trí. AI cũng đang đi trên con đường đó. Trong một thế giới mà video, âm thanh và công nghệ nhập vai lên ngôi, liệu chúng ta có còn cần đến văn bản như cách chúng ta từng biết?

Riparbelli kết thúc bài TED Talk của mình bằng một nhận định táo bạo: “Tương lai của truyền thông không phải là văn bản – nó là sự giao tiếp liền mạch, chân thực và trực quan hơn bao giờ hết.” Và với tốc độ phát triển của AI hiện nay, tương lai ấy có thể đến sớm hơn chúng ta tưởng.


TỔNG HỢP CÁC NỘI DUNG LIÊN QUAN ĐẾN DỊCH VỤ CUNG CẤP PHIẾU LÝ LỊCH TƯ PHÁP (LLTP)


 

1. Thẩm quyền cấp Phiếu LLTP (Điều 44 Luật LLTP)

- Trung tâm LLTP quốc gia cấp cho công dân Việt Nam không xác định được nơi cư trú và người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam.

- Sở Tư pháp cấp cho công dân Việt Nam cư trú trong nước hoặc nước ngoài, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.

2. Quyền yêu cầu cấp Phiếu LLTP (Điều 7 Luật LLTP)

- Công dân Việt Nam, người nước ngoài đã hoặc đang cư trú tại Việt Nam.

- Cơ quan tiến hành tố tụng có quyền yêu cầu cấp Phiếu LLTP phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử.

- Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội có quyền yêu cầu cấp Phiếu LLTP phục vụ công tác quản lý nhân sự, đăng ký kinh doanh.

3. Các loại Phiếu LLTP

- Phiếu LLTP số 1: Cấp cho cá nhân, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội; ghi nhận án tích chưa được xóa.

- Phiếu LLTP số 2: Cấp cho cơ quan tố tụng và cá nhân có yêu cầu để biết đầy đủ nội dung án tích, bao gồm cả án tích đã được xóa.

4. Phương thức cấp Phiếu LLTP

- Trực tiếp tại cơ quan cấp Phiếu.

- Qua dịch vụ bưu chính.

- Trực tuyến trên Cổng dịch vụ công quốc gia, VNeID.

5. Hồ sơ yêu cầu cấp Phiếu LLTP

- Tờ khai yêu cầu cấp Phiếu LLTP (bản giấy hoặc điện tử).

- Bản sao CMND, hộ chiếu (trừ trường hợp nộp trực tuyến).

- Giấy ủy quyền (trừ trường hợp cha, mẹ, vợ, chồng, con của người có yêu cầu cấp Phiếu).

6. Thời hạn giải quyết

- 10-15 ngày (trường hợp cần xác minh điều kiện XAT).

- 03-09 ngày (nộp qua VNeID).

7. Lệ phí cấp Phiếu LLTP

- 200.000 đồng/trường hợp.

- 100.000 đồng/trường hợp (sinh viên, người có công, thân nhân liệt sĩ).

- Miễn phí cho trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật, hộ nghèo, cư trú tại xã đặc biệt khó khăn.

8. Tra cứu xác minh thông tin để cấp Phiếu LLTP

- Tra cứu tại CSDL LLTP đối với thông tin sau ngày 01/7/2010.

- Phối hợp với Cục V06 - BCA và PV06 - CA tỉnh, thành để tra cứu thông tin trước ngày 01/7/2010 trên môi trường điện tử.

9. Xác minh điều kiện đương nhiên được XAT

- Đối chiếu Điều 70 BLHS 2015.

- Phối hợp với Tòa án, Viện Kiểm sát, quân đội, thi hành án, UBND để xác minh điều kiện XAT: đã chấp hành xong hình phạt và nghĩa vụ dân sự chưa?

10. Kết quả cấp Phiếu LLTP

- Thẩm quyền ký: Giám đốc TTLLTPQG, Giám đốc Sở Tư pháp hoặc người được ủy quyền.

- Hình thức cấp: Bản giấy hoặc bản điện tử có giá trị pháp lý như bản giấy (qua Cổng dịch vụ công, VNeID).

Thứ Hai, 24 tháng 2, 2025

Thủ tục xóa đăng ký thường trú

1. Trình tự thực hiện:

Bước 1: Cá nhân chuẩn bị hồ sơ theo quy định của pháp luật.

Bước 2: Cá nhân nộp hồ sơ đến Công an cấp xã.

Bước 3: Khi tiếp nhận hồ sơ xóa đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ:

- Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả.

- Nếu hồ sơ đủ điều kiện nhưng chưa đầy đủ thành phần, cấp Phiếu hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.

- Nếu hồ sơ không đủ điều kiện, cấp Phiếu từ chối tiếp nhận, giải quyết hồ sơ.

Bước 4: Cá nhân nhận thông báo kết quả giải quyết thủ tục đăng ký cư trú theo ngày hẹn.

2. Cách thức thực hiện:

- Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú hoặc trực tuyến qua cổng dịch vụ công, ứng dụng VNeID.

- Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích đến cơ quan đăng ký cư trú.

3. Thời gian tiếp nhận hồ sơ:

- Giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 và sáng thứ 7 hàng tuần (trừ ngày lễ, Tết).

4. Thành phần, số lượng hồ sơ:

a) Thành phần hồ sơ:

- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.

- Giấy tờ, tài liệu chứng minh thuộc một trong các trường hợp xóa đăng ký thường trú theo Điều 24 Luật Cư trú.

b) Số lượng hồ sơ: 01 (một) bộ.

5. Thời hạn giải quyết:

- Trong 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

6. Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính:

- Cá nhân, tổ chức có liên quan đến việc xóa đăng ký thường trú.

7. Cơ quan thực hiện thủ tục hành chính:

- Công an cấp xã.

8. Kết quả thực hiện thủ tục hành chính:

- Cập nhật việc xóa đăng ký thường trú vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và thông báo kết quả cho công dân.

9. Phí, lệ phí:

- Không thu phí.

10. Mẫu đơn, mẫu tờ khai:

- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.

11. Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính:

- Trong 07 ngày kể từ khi có người thuộc diện xóa đăng ký thường trú, hộ gia đình hoặc cá nhân phải thực hiện thủ tục xóa đăng ký thường trú.

- Nếu cá nhân không thực hiện, Công an cấp xã sẽ kiểm tra, xác minh và tiến hành xóa đăng ký.

12. Căn cứ pháp lý:

- Luật Cư trú số 68/2020/QH14.

- Nghị định số 154/2024/NĐ-CP.

- Thông tư số 55/2021/TT-BCA, 56/2021/TT-BCA, 57/2021/TT-BCA, 66/2023/TT-BCA.

Can AI match the human's brain

 

Can AI Match the Human Brain? – Surya Ganguli (TED Talk) Summary

Surya Ganguli explores the rapid advancements in AI while contrasting them with human intelligence. AI has remarkable capabilities but also makes errors humans wouldn’t. It lacks deep logical reasoning and remains a mystery in many ways. Ganguli argues that a new science of intelligence is needed to understand both AI and biological intelligence.

Key Challenges and Solutions

1. Data Efficiency

  • AI is far more data-hungry than humans. A large language model is trained on trillions of words, while humans only experience around 100 million words in a lifetime.
  • The solution lies in non-redundant data selection, which allows AI to learn more efficiently by choosing only essential data points instead of large-scale redundant datasets.

2. Energy Efficiency

  • The human brain runs on 20 watts, while AI models require millions of watts to train.
  • The inefficiency comes from digital computation, which consumes excessive energy through bit flips.
  • Biology is more energy-efficient, matching computation to natural physical dynamics. AI must rethink its energy usage by learning from neuroscience.

3. Going Beyond Evolution

  • AI isn’t limited by biology. By combining neural algorithms with quantum computing, we can create more efficient AI.
  • Quantum neuromorphic computing uses atoms and photons instead of neurons and synapses, enhancing AI’s memory, robustness, and optimization capabilities.

4. Explainability

  • AI models are often black boxes.
  • Ganguli’s team built a digital twin of the retina, accurately replicating two decades of experiments and providing insights into how the brain processes vision.
  • Explainable AI can help decode the principles of biological intelligence, improving both AI transparency and neuroscience research.

5. Melding Minds and Machines

  • AI can read neural activity and reconstruct what a mouse sees.
  • His team successfully wrote signals into the mouse’s brain, making it hallucinate specific images.
  • This could pave the way for direct brain-machine interfaces, revolutionizing medical treatments and cognitive enhancements.

The Future of Intelligence Research

  • The rapid engineering of AI outpaces our understanding of it.
  • Ganguli calls for a scientific approach combining physics, neuroscience, psychology, and AI research.
  • Stanford is establishing a new center for the science of intelligence to drive open, interdisciplinary research.
  • He believes understanding intelligence—both biological and artificial—will be one of humanity’s greatest intellectual adventures.

Ganguli’s vision emphasizes efficiency, transparency, and scientific exploration to create better AI while deepening our understanding of intelligence itself.

UBND TP Hà Nội ban hành hướng dẫn tăng cường an toàn PCCC cho nhà ở nhiều tầng, nhà kết hợp sản xuất, kinh doanh


Ngày 11/02/2025, UBND Thành phố Hà Nội đã ban hành Công văn 427/UBND-SXD về việc tăng cường các giải pháp thoát nạn, ngăn cháy lan và trang bị phương tiện phòng cháy chữa cháy (PCCC) cho nhà ở nhiều tầng, nhiều căn hộ, nhà ở riêng lẻ kết hợp sản xuất, kinh doanh (bao gồm cả nhà ở cho thuê trọ).
 I. Mục đích và phạm vi áp dụng Tài liệu này hướng dẫn các giải pháp kỹ thuật cấp thiết nhằm nâng cao mức độ an toàn về phòng cháy chữa cháy (PCCC) và cứu nạn cứu hộ (CNCH) đối với nhà ở nhiều tầng, nhiều căn hộ, nhà ở riêng lẻ kết hợp sản xuất, kinh doanh, bao gồm cả nhà cho thuê trọ. Mục tiêu chính là giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo điều kiện an toàn thoát nạn, bảo vệ tài sản và sinh mạng cư dân, góp phần xây dựng môi trường sống an toàn, bền vững.

II. Nguyên tắc áp dụng

  1. Áp dụng theo các quy định tại QCVN 06:2022/BXD và các sửa đổi liên quan, tùy thuộc vào phạm vi cụ thể của công trình.

  2. Trong trường hợp không thể tuân thủ đầy đủ các quy chuẩn hiện hành, cần lập luận chứng kỹ thuật thay thế và trình cơ quan chức năng phê duyệt.

  3. Các giải pháp đề xuất phải đảm bảo an toàn cháy, phù hợp với công năng công trình, bảo vệ tối đa sinh mạng và tài sản cư dân.

  4. Nhà cao từ 7 tầng, chiều cao PCCC từ 25m trở lên, hoặc có nhiều hơn 1 tầng hầm, phải áp dụng đầy đủ các quy định PCCC hiện hành.

  5. Các công trình nhà ở có nhiều hộ gia đình cần có biện pháp phòng ngừa cháy lan, bố trí lối thoát hiểm hợp lý, đảm bảo điều kiện sơ tán an toàn.

III. Giải pháp phòng cháy và thoát nạn

  1. Phòng cháy:

    • Đảm bảo hệ thống điện an toàn, tránh quá tải, rò rỉ điện.

    • Lắp đặt aptômat ngắt điện tự động khi có sự cố.

    • Kiểm soát chặt chẽ các nguồn nhiệt, nguồn lửa, đảm bảo khoảng cách an toàn với vật dụng dễ cháy.

    • Tách riêng đường dẫn điện giữa khu vực ở và khu vực sản xuất, kinh doanh.

    • Rà soát, quản lý an toàn khu vực để xe, khu vực chứa thiết bị điện, hóa chất dễ cháy.

    • Trang bị thiết bị phát hiện cháy sớm, hệ thống cảnh báo cháy tự động.

  2. Thoát nạn:

    • Nhà phải có ít nhất 01 đường thoát nạn an toàn, bổ sung lối thoát hiểm phụ.

    • Lối thoát nạn không bị cản trở, không bị khóa kín, có biển báo chỉ dẫn rõ ràng.

    • Bố trí khu vực lánh nạn tạm thời như sân thượng, ban công với lối thoát an toàn.

    • Trang bị thiết bị hỗ trợ thoát nạn: thang dây, mặt nạ lọc độc, cửa thoát hiểm tự động.

  3. Ngăn cháy lan:

    • Sử dụng vật liệu chống cháy tại khu vực nguy hiểm, vách ngăn chống cháy.

    • Ngăn cách khu vực để xe, khu vực sản xuất với khu vực ở bằng vách ngăn cháy EI60.

    • Không lắp đặt cửa sắt kiên cố gây cản trở lối thoát nạn.

    • Tổ chức phân khu vực nguy cơ cháy cao, giám sát bằng hệ thống camera an ninh.

  4. Hệ thống báo cháy và chữa cháy:

    • Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động kết nối với cơ quan PCCC địa phương.

    • Bố trí bình chữa cháy xách tay theo tiêu chuẩn TCVN 3890:2023.

    • Lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động phù hợp quy mô công trình.

    • Cung cấp nguồn nước chữa cháy đầy đủ, hệ thống cấp nước độc lập.

IV. Quản lý, duy trì và giám sát

  1. Chủ công trình chịu trách nhiệm duy trì các biện pháp an toàn PCCC đã thực hiện, lập kế hoạch kiểm tra định kỳ.

  2. Phải có phương án vận hành, kiểm tra định kỳ hệ thống an toàn cháy nổ.

  3. Ban Quản trị chung cư, khu nhà trọ phải phối hợp với cơ quan chức năng kiểm tra, hướng dẫn PCCC.

  4. Tổ chức đào tạo cư dân về kỹ năng sử dụng bình chữa cháy, phương án thoát nạn an toàn.

  5. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ cháy nổ và biện pháp phòng chống.

V. Phụ lục A – Nhóm giải pháp kỹ thuật quan trọng

  1. Giải pháp phòng cháy:

    • Lắp đặt hệ thống điện an toàn, có thiết bị ngắt tự động.

    • Bố trí khu vực sạc xe điện riêng, đảm bảo không gây cháy lan.

    • Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng bếp gas, bếp điện, nguồn nhiệt trong nhà.

  2. Giải pháp thoát nạn:

    • Lắp đặt cửa chống cháy tại lối thoát hiểm.

    • Bố trí khu vực lánh nạn tạm thời như sân thượng, ban công an toàn.

    • Không lắp đặt lồng sắt cố định cản trở thoát nạn.

  3. Hệ thống báo cháy và chữa cháy:

    • Bố trí đầu báo cháy tự động ở các tầng, đặc biệt tại khu vực nguy cơ cao.

    • Trang bị bình chữa cháy, hệ thống chữa cháy tự động.

    • Lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy tại hành lang, lối thoát hiểm.

VI. Kết luận Nhấn mạnh tầm quan trọng của các giải pháp kỹ thuật trong đảm bảo an toàn PCCC. Chủ đầu tư, quản lý tòa nhà, hộ gia đình cần thực hiện đầy đủ quy định PCCC để giảm nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn tính mạng, tài sản. Việc kiểm tra định kỳ, nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố quan trọng giúp duy trì môi trường sống an toàn, bền vững.

Tra cứu văn bản gốc tại đây: Công văn 427/UBND-SXD ngày 11/02/2025

Thứ Bảy, 22 tháng 2, 2025

Thủ tục đăng ký thường trú thuộc thẩm quyền giải quyết của Công an xã

1.     Trình tự thực hiện

Bước 1: Cá nhân chuẩn bị hồ sơ theo quy định của pháp luật.

Bước 2: Cá nhân nộp hồ sơ đến Công an cấp xã.

Bước 3: Khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký thường trú, cơ quan đăng ký cư trú kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ; thực hiện khai thác thông tin chứng mình về chỗ ở hợp pháp, quan hệ nhân thân do công dân cung cấp trong trong căn cước điện tử, tài khoản định danh điện tử trên hệ thống định danh và xác thực điện tử qua ứng dụng định danh quốc gia hoặc trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú, Kho quản lý dữ liệu điện tử tổ chức, cá nhân trên Cổng dịch vụ công quốc gia, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp bộ, cấp tỉnh hoặc cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành khác. Trường hợp không khai thác được thông tin thì cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm kiểm tra, xác minh để giải quyết thủ tục về cư trú; công dân có trách nhiệm cung cấp bản sao, bản chụp, bản điện tử một trong các giấy tờ, tài liệu chứng minh về chỗ ở hợp pháp khi cơ quan đăng ký cư trú có yêu cầu.

-    Trường hợp hồ sơ đã đầy đủ, hợp lệ thì tiếp nhận hồ sơ và cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả (Mẫu CT04 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT- BCA) cho người đăng ký.

+ Chuyển hồ sơ đề nghị cấp văn bản đồng ý cho giải quyết thường trú đến cơ quan quản lý xuất, nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi công dân đề nghị đăng ký thường trú (kèm hồ sơ đề nghị đăng ký thường trú) để kiểm tra, xác minh và đề nghị cơ quan quản lý xuất, nhập cảnh Bộ Công an xem xét cấp văn bản đồng ý cho giáo quyết thường trú đối với trường hợp công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng (nếu có).

+ Chuyển hồ sơ đề nghị xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở hoặc hồ sơ đề nghị xác nhận tình trạng chỗ ở hợp pháp, diện tích nhà ở tối thiểu để đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú đến ủy\ ban nhân dân cấp xã để xem xét, giải quyết theo quy định (nếu có).

- Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện nhưng chưa đầy đủ thành phần hồ sơ theo quy định của pháp luật thì hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện và cấp Phiếu hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện hồ sơ (Mẫu CT05 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT- BCA) cho người đăng ký;

- Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện thì từ chối và cấp Phiếu từ chối tiếp nhận, giải quyết hồ sơ (Mẫu CT06 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT- BCA) cho người đăng ký.

Bước 4: Cá nhân nộp lệ phí đăng ký thường trú theo quy định.

Bước 5: Căn cứ theo ngày hẹn trên Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả để nhận thông báo kết quả giải quyết thủ tục đăng ký cư trú (nếu có).

2.     Cách thức thực hiện

-     Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú hoặc trực tuyến qua cổng dịch vụ công, ứng dụng VNeID, dịch vụ công trực tuyến khác theo quy định của pháp luật.

-      Nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích đến cơ quan đăng ký cư trú (áp dụng đối với trường hợp công dân nộp hồ sơ đăng ký cư trú và Tờ khai đề nghị xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở).

Thời gian tiếp nhận hồ sơ: Giờ hành chính các ngày làm việc từ thứ 2 đến thứ 6 và sáng thứ 7 hàng tuần (trừ các ngày nghỉ lễ, tết theo quy định của pháp luật).

3.     Thành phần, số lượng hồ sơ

a) Thành phần hồ sơ

(1)      Đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp thuộc quyền sở hữu của mình:

-     Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA) hoặc Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú dùng cho công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng (mẫu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA);

-     Giấy tờ, tài liệu chứng minh việc sở hữu chỗ ở hợp pháp theo quy định tại khoản 2 Điều 5 Nghị định 154/2024/NĐ-CP ngày 26/11/2024 của Chính phủ, trừ trường hợp cơ quan đăng ký cư trú khai thác được thông tin này trong căn cước điện tử, tài khoản định danh điện tử của công dân trên Ứng dụng định danh quốc gia hoặc trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú, Kho quản lý dữ liệu điện tử tổ chức, cá nhân trên Công dịch vụ công quốc gia, hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp bộ, cấp tỉnh hoặc cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành khác khác.

(2)    Đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp không thuộc quyền sở hữu của mình:

-     Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA) hoặc Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú (dùng cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài) (mẫu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA). Trong đó ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp hoặc người được ủy quyền, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản;

-  Giấy tờ. tài liệu chứng minh quan hệ nhân thân với chủ hộ, thành viên hộ gia đình theo quy định tại khoản 2, khoản 3 Điều 6 Nghị định 154/2024/NĐ-CP ngày 26/11/2024 của Chính phủ, trừ trường hợp cơ quan đăng ký cư trú khai thác được thông tin này trong căn cước điện tử, tài khoản định danh điện tử của công dân trên Ứng dụng định danh quốc gia hoặc trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú, Kho quản lý dữ liệu điện tử tổ chức, cá nhân trên Cổng dịch vụ công quốc gia, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp bộ, cấp tỉnh hoặc cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành khác khác.

* Công dân được đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp không thuộc quyền sở hữu của minh khi được chủ hộ và chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đó đồng ý trong các trường hợp sau đây:

-  Vợ về ở với chồng; chồng về ở với vợ; con về ở với cha, mẹ; cha, mẹ về ở với con;

-  Người cao tuổi về ở với anh ruột, chị ruột, em ruột, cháu ruột; người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng, người không có khả năng lao động, người bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức, khả năng điều khiển hành vi về ở với ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột, cháu ruột, người giám hộ;

-  Người chưa thành niên được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý hoặc không còn cha, mẹ về ở với cụ nội, cụ ngoại, ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột: người chưa thành niên về ở với người giám hộ.

(3)    Đăng ký thường trú vào chỗ ở hợp pháp do thuê, mượn, ở nhờ:

-  Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA) hoặc Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú dùng cho công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng (mẫu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA), trong đó ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp được cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ hoặc người được ủy quyền. trừ trường hợp đà có ý kiến đồng ý bằng văn bàn;

-  Hợp đồng, văn bản về việc cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật;

-  Giấy tờ, tài liệu chứng minh bảo đảm diện tích nhà ở tối thiểu để đăng ký thường trú tại chỗ ở hợp pháp do thuê, mượn, ở nhờ gồm một trong các loại giấy tờ sau: Giấy tờ, tài liệu quy định tại khoản 2 Điều 5 Nghị định số 154/2024/NĐ-CP, trong đó có thể hiện diện tích nhà ở; Xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về điều kiện diện tích bình quân bảo đảm theo quy định của Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương theo Mẫu số 02 ban hành kèm theo Nghị định số 154/2024 /NĐ-CP, trừ trường hợp cơ quan đăng ký cư trú khai thác được thông tin này trong căn cước điện tử, tài khoản định danh điện tử của công dân trên Ứng dụng định danh quốc gia hoặc trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Cơ sở dữ liệu về cư trú, Kho quản lý dữ liệu điện tử tổ chức, cá nhân trên Cổng dịch vụ công quốc gia, Hệ thống thông tin giải quyết thủ tục hành chính cấp bộ, cấp tỉnh hoặc cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành khác khác.

(4)    Đăng ký thường trú tại cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo có công trình phụ trợ là nhà ở

-    Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA) hoặc Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú dùng cho công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng (mẫu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA). Đối với trường hợp người được người đại diện hoặc ban quản lý cơ sở tín ngưỡng đồng ý cho đăng ký thường trú để trực tiếp quản lý, tổ chức hoạt động tín ngưỡng tại cơ sở tín ngưỡng thì trong tờ khai phải ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của người đại diện hoặc ban quản lý cơ sở tín ngưỡng, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản;

-   Văn bản xác nhận của ủy ban nhân dân cấp xã về việc trong cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo có công trình phụ trợ là nhà ở.

-   Giấy tờ, tài liệu chứng minh là chức sắc, chức việc, nhà tu hành hoặc người khác hoạt động tôn giáo và được hoạt động tại cơ sở tôn giáo đó theo quy định của pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo đối với người hoạt động tôn giáo được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử, phân công, thuyên chuyển đến hoạt động tôn giáo tại cơ sở tôn giáo; giấy tờ, tài liệu chứng minh là người đại diện cơ sở tín ngưỡng đối với người đại diện cơ sở tín ngưỡng;

-   Văn bản xác nhận của ủy ban nhân dân cấp xã về người thuộc đối tượng quy  định tại khoản 2 Điều 17 Luật Cư trú (đối với trường hợp trẻ em, người khuyết tật đặc biệt nặng, người khuyết tật nặng, người không nơi nương tựa được người đại diện hoặc ban quản lý cơ sở tín ngưỡng, người đứng đầu hoặc người đại diện cơ sở tôn giáo đồng ý cho đăng ký thường trú tại cơ sở tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo).

(5)     Đăng ký thường trú tại cơ sở trợ giúp xã hội hoặc được đăng ký thường trú vào hộ gia đình nhận chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp:

-   Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA) hoặc Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú dùng cho công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng (mẫu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA). Đối với người được cá nhân, hộ gia đình nhận chăm sóc, nuôi dưỡng thì trong tờ khai phải ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của chủ hộ nhận chăm sóc, nuôi dưỡng, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp của cá nhân, hộ gia đình nhận chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc người được ủy quyền, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn ban;

-  Văn bản đề nghị của người đứng đầu cơ sở trợ giúp xã hội đối với người được cơ sở trợ giúp xã hội nhận chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp;

-     Giấy tờ, tài liệu xác nhận về việc chăm sóc, nuôi dưỡng, trợ giúp.

(6)   Đăng ký thường trú trên trên tàu, thuyền hoặc phương tiện khác có khả năng di chuyển:

-  Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA) hoặc Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú dùng cho công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng (mẫu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA). Đối với người đăng ký thường trú không phải là chủ phương tiện thì trong tờ khai phải ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của chủ phương tiện hoặc người được ủy quyền, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản;

-  Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện và giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện hoặc văn bản xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về việc sử dụng phương tiện đó vào mục đích để ơ đối với phương tiện không thuộc đối tượng phải đăng ký, đăng kiểm;

-  Văn bản xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về địa điểm phương tiện đăng ký đậu, đỗ thường xuyên trong trường hợp phương tiện không phải đăng ký hoặc nơi đăng ký phương tiện không trùng với nơi thường xuyên đậu, đỗ (Tờ khai đề nghị xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở theo Mẫu số 01 ban hành kèm theo Nghị định số 154/2024/NĐ-CP).

(7)       Đăng ký thường trú tại nơi đơn vị đóng quân trong Công an nhân dân. Quân đội nhân nhân nhân (đơn vị đóng quân, nhà ở công vụ)

-       Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA);

-       Đối với Công an nhân dân: Giấy giới thiệu của Thủ trưởng đơn vị quản lý trực tiếp ghi rõ nội dung để làm thủ tục đăng ký thường trú và đơn vị có chỗ ở cho cán bộ chiến sĩ (ký tên, đóng dấu).

-       Đối với Quân đội nhân dân: Giấy giới thiệu đăng ký thường trú của đơn vị cấp trung đoàn và tương đương trở lên (ký tên, đóng dấu).

(8) Ngoài những giấy tờ, tài liệu có trong hồ sơ đăng ký thường trú đối với các trường hợp nêu trên, thì đối với một số trường hợp cụ thể cần lưu ý như sau:

-       Không yêu cầu xuất trình Giấy khai sinh đối với trường hợp trẻ em mới sinh đăng ký thường trú lần đầu;

-          Trường hợp người đăng ký thường trú là người Việt Nam định cư ở nước ngoài còn quốc tịch Việt Nam thì trong hồ sơ đăng ký thường trú phải có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng; trường hợp không có hộ chiếu Việt Nam còn giá trị sử dụng thì phải có giấy tờ, tài liệu khác chứng minh có quốc tịch Việt Nam và văn bản đồng ý cho giải quyết thường trú của cơ quan quản lý xuất, nhập cảnh của Bộ Công an.

-                Trường hợp người cao tuổi, người chưa thành niên đã có thông tin về ngày tháng năm sinh trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, do đó không yêu cầu xuất trình giấy tờ chứng minh.

- Trường hợp người chưa thành niên đăng ký thường trú tại nơi thường trú của cha, mẹ hoặc cha hoặc mẹ thì cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ thực hiện kê khai, xác nhận ý kiến vào Tờ khai thay đổi thông tin cư trú. Trường hợp người chưa thành niên đăng ký thường trú tại nơi thường trú không phải là nơi thường trú của cha, mẹ hoặc người giám hộ thì cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ thực hiện kê khai, xác nhận ý kiến vào Tờ khai thay đổi thông tin cư trú. Trường hợp người chưa thành niên được Tòa án quyết định giao cho cha hoặc mẹ chăm sóc, nuôi dưỡng thì người được giao chăm sóc, nuôi dưỡng kê khai, xác nhận ý kiến vào Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.

-                Trường hợp công dân đăng ký thường trú vào chỗ ở hợp pháp thuộc quyền sở hữu của mình mà chỗ ở hợp pháp đó có nhiều hơn một chủ sở hữu thì không cần có ý kiến đồng ý của những người đồng sở hữu.

-                Trường hợp đăng ký thường trú theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 20 Luật Cư trú mả chỗ ở hợp pháp có nhiều hơn một chủ sở hữu thì chỉ cần ý kiến đồng ý của ít nhất một chủ sở hữu.

-                Trường hợp đăng ký thường trú không thuộc điểm a khoản 2 Điều 20 Luật Cư trú mà chỗ ở hợp pháp có nhiều hơn một chủ sở hữu thì khi dâng ký thường trú phải có ý kiến đồng ý của các chủ sở hữu hoặc người được chủ sở hữu ủy quyền bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật.

-                Trường hợp đăng ký thường trú vào chỗ ở hợp pháp của chủ sở hữu là người bị mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự, người dưới 18 tuổi, người bị tuyên bố mất tích, người đã chết thì chỉ cần lấy ý kiến đồng ý của một trong những người đại diện hợp pháp, người thừa kế của chủ sở hữu theo quy định của pháp luật.

-                Người có mối quan hệ với chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 20 Luật Cư trú mà đăng ký thường trú vào chỗ ở chưa có hộ gia đình đăng ký thường trú và không thuộc trường hợp quy định tại Điều 23 Luật Cư trú thì hồ sơ đăng ký thường trú thực hiện theo khoản 2 Điều 21 Luật cư trú.

-                Người đăng ký thường trú có mối quan hệ với chủ hộ, thành viên hộ gia đình theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 20 Luật Cư trú mà nơi thường trú của chủ hộ, thành viên hộ gia đình đó là chỗ ở hợp pháp do thuê, mượn, ở nhờ thì hồ sơ đăng ký thường trú thực hiện theo khoản 2 Điều 21 Luật cư trú.

-                Người đăng ký thường trú theo điều kiện quy định tại điểm a khoản 2 Điều 20 Luật Cư trú mà chỗ ở đăng ký thường trú là địa điểm quy định tại Điều 23 Luật Cư trú thì hồ sơ đăng ký thường trú không cần phải có ý kiến đồng ý của chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đó trong trường hợp không xác định được chủ sở hữu,

-           Trường hợp người nước ngoài được nhập quốc tịch Việt Nam thì khi đăng ký thường trú lần đầu phải có Quyết định của chủ tịch nước về việc cho nhập quốc tịch;

-           Sĩ quan nghiệp vụ, hạ sĩ quan nghiệp vụ, sĩ quan chuyên môn kỹ thuật, hạ sĩ quan chuyên môn kỹ thuật, công nhân công an đã đăng ký thường trú lại đơn vị đóng quân mà chuyển đến chỗ ở hợp pháp mới ngoài đơn vị đóng quân và đủ điều kiện đăng ký thường trú, đề nghị đăng ký thường trú tại chỗ ở mới thì hồ sơ đăng ký thường trú phải kèm Giấy giới thiệu của Thủ trưởng đơn vị quản lý trực tiếp (ký tên và đóng dấu);

-           Sĩ quan quân nhân chuyên nghiệp, cóng nhân, viên chức quốc phòng đã đăng ký thường trú vào nhà ờ công vụ, đơn vị đóng quân khi chuyển đăng ký thường trú ra chỗ ở hợp pháp ngoài nơi nhà ở công vụ, nơi đơn vị đóng quân thi hồ sơ đăng ký thường trú tại chỗ ở mới phải kèm theo Giấy giới thiệu đăng ký thường trú của đơn vị đang công tác (ký tên và đóng dấu).

(9) Một số quy định liên quan đến việc tiếp nhận, giải quyết hồ sơ đăng ký thường trú đối với một số trường hợp cụ thể cần lưu ý như sau:

-  Trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú thì người yêu cầu đăng ký cư trú có thể nộp bản sao giấy tờ, tài liệu được chứng thực từ bản chính hoặc bản sao giấy tờ được cấp từ sổ gốc (sau đây gọi là bản sao) hoặc bản quét, bản chụp kèm theo bản chính giấy tờ, tài liệu để đối chiếu.

-  Trường hợp người yêu cầu đăng ký cư trú nộp bản quét hoặc bản chụp kèm theo bản chính giấy tờ để đối chiếu thì người tiếp nhận có trách nhiệm kiểm tra, đối chiếu bản quét, bản chụp với bản chính và ký xác nhận, không được yêu cầu nộp bản sao giấy tờ đó.

- Trường hợp thực hiện đăng ký cư trú trực tuyến, người yêu cầu đăng ký cư trú khai báo thông tin theo biểu mẫu điện tử được cung cấp sẵn, đăng tải bản quét hoặc bản chụp giấy tờ, tài liệu hợp lệ (không bắt buộc phải công chứng, chứng thực, ký số hoặc xác thực bằng hình thức khác) hoặc dẫn nguồn tài liệu từ Kho quản lý dữ liệu điện tử của tổ chức, cá nhân.

-  Trường hợp công dân đang tải bản quét, bản chụp giấy tờ, tài liệu mà không được ký số hoặc xác thực bằng hình thức khác thi khi cơ quan đăng ký cư trú tiến hành kiểm tra, xác minh để giải quyết thủ tục về cư trú; công dân có trách nhiệm xuất trình giấy tờ. tài liệu đà đăng tải để cơ quan đăng ký cư trú kiểm tra, đối chiếu và ghi nhận tính chính xác vào biên bản xác minh. Cơ quan đăng ký cư trú không yêu cầu công dân nộp để lưu giữ giấy tờ đó.

-  Bản quét hoặc bản chụp giấy tờ bằng thiết bị điện tử từ giấy tờ được cấp hợp lệ, còn giá trị.sử dụng phải bảo đảm rõ nét, đầy đủ, toàn vẹn về nội dung; đã được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt theo quy định nếu là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự.

-  Trường hợp thông tin giấy tờ chứng minh điều kiện đăng ký cư trú đã được chia sẻ và khai thác từ cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành thi cơ quan đăng ký cư trú không được yêu cầu công dân nộp, xuất trình giấy tờ đó để giải quyết đăng ký cư trú.

-     Trong thời hạn tối đa 60 ngày, kể từ ngày người chưa thành niên được đăng ký khai sinh thì cha hoặc mẹ hoặc chủ hộ hoặc người giám hộ có trách nhiệm thực hiện thủ tục đăng ký thường trú cho người chưa thành niên. Trường hợp cha, mẹ của người chưa thành niên có nơi thường trú nhưng không phải nơi đang thực tế sinh sống thì người chưa thành niên được đăng ký thường trú tại nơi thường trú của cha, mẹ.

-      Trường hợp đăng ký thường trú lần đầu cho người chưa thành niên theo quy: định tại khoản 1, khoản 2 Điều 7 Nghị định số 154/2024/NĐ-CP thì cơ quan đăng ký cư trú không phải thực hiện kiểm tra, xác minh điều kiện về tính hợp pháp của chỗ ở và tình trạng cư trú.

-    Trường hợp hộ gia đình chuyển nơi cư trú mới thì chủ hộ chỉ thực hiện đăng ký cư trú đối với bản thân mình theo điều kiện, thủ tục của Luật Cư trú và kê khai, đăng ký cư trú kèm theo cho các thành viên khác của hộ gia đình trong Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.

-    Trường hợp một hoặc nhiều thành viên trong hộ gia đình chuyển nơi cư trú mới thì một trong các thành viên đó thực hiện đăng ký cư trú đối với bản thân mình theo điều kiện, thủ tục của Luật Cư trú: người thực hiện thủ tục được kê khai, đăng ký cư trú kèm theo cho các thành viên khác của hộ gia đình trong Tờ khai thay đổi thông tin cư trú. không phải nộp hồ sơ và thực hiện thêm các thủ tục đăng ký cư trú khác cho thành viên hộ gia đình.

b) Số lượng hồ sơ: 01 (một) bộ.

4.     Thời hạn giải quyết

-    Trong thời hạn 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm thẩm định, cập nhật thông tin về nơi thường trú mới của người đăng ký vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin đăng ký thường trú; trường hợp từ chối đăng ký thì phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

-    Trường hợp công dân nộp hồ sơ đăng ký thường trú và Tờ khai đề nghị xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở đến cơ quan đăng ký cư trú thì thời hạn giải quyết đăng ký thường trú được tính t khi cơ quan đăng ký cư trú nhận được kết quả xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã.

5.     Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến đăng ký thường trú.

6.     Cơ quan thực hiện thủ tục hành chính: Công an cấp xã.

7.     Kết quả thực hiện thủ tục hành chính

-     Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện đăng ký thường trú cập nhật kết quả giải quyết đăng ký thường trú vào Cơ sở dữ liệu về cư trú, Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và thông báo kết quả giải quyền cho công dân (mẫu CT08 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA).

-     Trường hợp không đủ điều kiện đăng ký thường trú thì thông báo cho công dân và nêu rõ lý do từ chối giải quyết (mẫu CT06 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA).

8.     Phí, lệ phí

-     Trường hợp công dân nộp hồ sơ trực tiếp thu 20.000 đồng/lần đăng ký:

-     Trường hợp công dân nộp hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích thu 20.000 đồng/lần đăng ký; công dân gửi lệ phí kèm theo hồ sơ cho đơn vị bưu chính công ích chuyền đến cơ quan đăng ký cư trú theo quy định.

-     Trường hợp công dân nộp hồ sơ qua cống dịch vụ công trực tuyến thu 10.000 đồng/lần đăng ký;

-     Trường hợp công dân thuộc diện được miễn phí theo quy định tại Điều 4 Thông tư số 75/2022/TT-BTC ngày 22/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mức thu. chế độ thu, nộp và quản lý lệ phí đăng ký cư trú thì công dân phải xuất trình giấy tờ chứng minh thuộc diện được miễn trừ trường hợp thông tin đã có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu quốc gia, Cơ sở dữ liệu chuyên ngành mà đã được kết nối với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

9.   Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai: Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA); Tờ khai thay đổi thông tin về cư trú (Mầu CT02 ban hành kèm theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA); Tờ khai đề nghị xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở (Mẫu số 01 ban hành kèm theo Nghị định số 154/2024/NĐ-CP); Tờ khai xác nhận tình trạng chỗ ở hợp pháp, diện tích nhà ở tối thiểu để đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú (Mẫu số 02 ban hành kèm theo Nghị định số 154/2024/NĐ-CP).

10.    Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính: Người thực hiện thủ tục đã được thu thập, cập nhật thông tin công dân vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, Cơ sở dữ liệu về cư trú.

11.  Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính

-       Luật Cư trú số 68/2020/ỌH14 ngày 13/11/2020;

-         Nghị định số 154/2024/NĐ-CP ngày 26/11/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Cư trú:

- Thông tư số 55/2021/TT-BCA ngày 15/5/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Cư trú;

- Thông tư số 56/2021/TT-BCA ngày 15/5/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về biểu mẫu trong đăng ký, quản lý cư trú:

- Thông tư số 57/2021/TT-BCA ngày 15/5/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định quy trình đăng ký cư trú;

- Thông tư số 66/2023/TT-BCA ngày 17/11/2023 của Bộ trưởng Bộ Công an sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 55/2021/TT-BCA ngày 15/5/202T của Bộ trưởng Bộ Công an quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Cư trú; Thông tư số 56/2021/TT-BCA ngày 15/5/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về biểu mẫu trong đăng ký, quản lý cư trú; Thông tư số 57/2021/TT-BCA ngày 15/5/2021 của Bộ trưởng Bộ Công an quy định về quy trình đăng ký cư trú;

- Thông tư số 190/2021/TT-BQP ngày 31/12/2021 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng quy định điều kiện, hồ sơ, thủ tục đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú trong Bộ Quốc phòng;

- Thông tư số 75/2022/TT-BTC ngày 22/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý lệ phí đăng ký cư trú.

 

 

Đăng ký nhận thông tin sớm nhất

Liên hệ và hỗ trợ

Hotline: 0982461485 (Mrs.Cúc)

Email: anhquanflight@gmail.com

Về chúng tôi